STT | Tên hàng | ĐVT | Đơn giá |
A | Báo giá kính cường lực, kính Temper | ||
1 | Kính cường lực 5 ly (mm) | M2 | 400.000 |
2 | Kính cường lực 8 ly (mm) | M2 | 550.000 |
3 | Kính cường lực 10 ly (mm) | M2 | 650.000 |
4 | Kính cường lực 12 ly (mm) | M2 | 750.000 |
5 | Kính cường lực 15 ly (mm) | M2 | 1.350.000 |
6 | Kính cường lực 19 ly (mm) | M2 | 1.950.000 |
B | Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay | ||
1 | Bản lề sàn | Bộ | 1.350.000 |
2 | Kẹp vuông trên, dưới | Bộ | 300.000 |
3 | Kẹp vuông dưới | Bộ | 300.000 |
4 | Kẹp chữ L | Bộ | 500.000 |
5 | Kẹp ty | Bộ | 350.000 |
6 | Kẹp ngõng trên | Bộ | 350.000 |
7 | Tay nắm inox, đá, thủy tinh | Bộ | 650.000 |
8 | Khóa sàn | Bộ | 350.000 |
C | Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở trượt | ||
1 | Bánh xe lùa | Bộ | 700.000 |
2 | Tay nắm âm | Bộ | 250.000 |
3 | Khóa bán nguyệt đơn | Bộ | 350.000 |
4 | Khóa bán nguyệt kép | Bộ | 450.000 |
5 | Ray cửa lùa | Md | 250.000 |