Cách tính giá Lan Can kính chi tiết :
1. Số m2 kính cường lực x Đơn giá kính cường lực ( Theo chủng loại vật tư khách hàng chọn )
2. Số mét dài tay vịn x Đơn giá tay vịn ( Theo chủng loại vật tư khách hàng chọn )
3. Số trị cầu thang x Đơn giá trụ ( Theo chủng loại vật tư khách hàng chọn )
1 | Kính temper 8mm | m2 | 550.000 |
2 | Kính temper 10mm | m2 | 570.000 |
3 | Kính temper 12mm < 2438 x 3658 | m2 | 650.000 |
4 | Kính temper 12mm > 3000 x 6000 | m2 | 1100.000 |
5 | Kính temper 15mm | m2 | 1.900.000 |
1 | Tay vịn inox 304 | m dài | 400.000 |
2 | tay vịn gỗ lim nam phi | m dài | 500.000 |