Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 |
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp và 2 lớp, chứng chỉ kiểm định chung 120 phút | Màu sắc | Lá sơn |
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp: Mã FC100 | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2ly± 5%, bản 10cm, khổ thép 17.5cm, sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1.500.000/m2 |
Cửa cuốn chống cháy INOX không gỉ 304: Độ dầy 1,2ly± 5%, bản 10cm, khổ INOX 17.5cm | INOX 304 | 2.500.000/m2 |
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp: Mã FC90 | Cửa cuốn chống cháy 2 lớp Thép: Độ dầy 2 lớp thép độ dầy 0,8ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | Sơn tĩnh điện | 1.800.000/m2 |
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp INOX 304: Độ dầy 2 lớp thép không gỉ 304 độ dầy 0,6ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | INOX 304 | 2.700.000/m2 |
THÊM PHỤ KIỆN NGOÀI NẾU CÓ |
Phụ kiện cửa cuốn chống cháy | Ray thép 1 lớp bản 7cm dầy 1ly, có roong | Thép | 110.000/mdai |
Ray thép 1 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | Thép | 140.000/mdai |
Ray thép 2 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có nhồi bông gốm | Thép | 250.000/mdai |
V4 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 140.000/mdai |
V5 thép kẽm dầy 3.5ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 170.000/mdai |
Ray 1 lớp INOX 304 bản 7cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 280.000/mdai |
Ray 1 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | INOX 304 | 330.000/mdai |
Ray 2 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1ly, nhồi bông gốm | INOX 304 | 530.000/mdai |
V4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 300.000/dai |
V5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 370.000/dai |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm | Thép | 4.000/cái |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 6.000/cái |
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 9.000/cái |
Bọ 2 lớp chưa có báo giá | | |
Mặt bích phụ thép | Thép | 110.000/cái |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép kẽm | 220,000/mdai |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép kẽm | 270,000/mdai |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép kẽm | 350,000/mdai |
Trục đen phi Ø41 dầy 4ly | Théo đen | 350,000/mdai |
Trục kẽm phi Ø41 dầy 4ly | Thép kẽm | 450,000/mdai |
Trục đen phi Ø168 dầy 4ly | Théo đen | 400,000/mdai |
Trục kẽm phi Ø168 dầy 4ly | Thép kẽm | 500,000/mdai |
MÔ TƠ VÀ PHỤ KIỆN |
Ký hiệu | Mô tả | Đơn vị | Đơn giá |
YHFD200 | Mô tơ chống cháy 200kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 9,100,000/bộ |
YHFD300 | Mô tơ chống cháy 300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 10,500,000/bộ |
YHFD400 | Mô tơ chống cháy 400kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 11,150,000/bộ |
YHFD500 | Mô tơ chống cháy 500kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 12,750,000/bộ |
YHFD700 | Mô tơ chống cháy 650kg( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 14,500,000/bộ |
YHFD800 | Mô tơ chống cháy 800kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 17,500,000/bộ |
YHFD1000 | Mô tơ chống cháy 1000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 22,500,000/bộ |
YHFD1300 | Mô tơ chống cháy 1300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 37,500,000/bộ |
YHFD2000 | Mô tơ chống cháy 2000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 42,500,000/bộ |
PHỤ KIỆN MÔ TƠ CHỐNG CHÁY |
Cảm biến khói | Đầu báo khói ( smoke sensors ) | Bộ | 1,500,000/bộ |
Cảm biến nhiệt | Đầu báo nhiệt ( temperature sensors) | Bộ | 1.200,000/bộ |
Hẹn giờ | Bộ hẹn giờ ( Twice timer ) | Bộ | 1,600,000/bộ |
Chuyển đổi | Bộ chuyển đổi ( Adaptor 24V ) | Bộ | 600,000/bộ |
Cầu chỉ nhiệt | Cầu chì nhiệt | Bộ | 250,000/bộ |