Chúng tôi xin cung cấp một số mẫu cổng inox 4 cánh đẹp, mẫu cửa inox sắt 4 cánhđẹp. Những mẫu này đang sử dụng trong xây dựng dân dụng hiện nay tại Hà Nội
- Mẫu cửa inox đẹp, 4 cánh
- Kiểu dáng: Đẹp, Hoa văn trang trí.
- Kích thước: Khảo sát đo thực tế
- Chất liệu: Inox SUS 304, 201
STT | Tên hàng và quy cách sản phẩm | Đơn giá | ĐVT | Ghi chú | |
Inox 201 | Inox 304 | ||||
A | Cửa cổng Inox | ||||
1 | Cửa cổng Inox dày 1ly – 1,2ly | 85.000 | 110.000 | Kg | |
2 | Cửa cổng Inox dày 0,6ly – 0,8ly | 90.000 | 115.000 | Kg | |
3 | Cửa xếp Inox CN Đài loan | 1.050.000 | 1.300.000 | M2 | Không lá gió |
4 | Cửa cổng xếp Inox CN Đài loan | 1.400.000 | 1.800.000 | M2 | Có lá gió |
5 | Cửa cổng xếp Inox hộp 13x26mm | 1.300.000 | 1.850.000 | M2 | Không lá gió |
6 | Cửa cổng xếp Inox hộp 13x26mm | 1.700.000 | 2.350.000 | M2 | Có lá gió |
7 | Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm | 1.400.000 | 2.100.000 | M2 | Không lá gió |
8 | Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm | 1.800.000 | 2.650.000 | M2 | Có lá gió |
B | Lan can hàng rào Inox | ||||
9 | Lan can ban công, hàng rào Inox | 650.000 | 920.000 | Md | |
10 | Lan can cầu thang Inox | 2.200.000 | 2.700.000 | Md | |
C | Các sản phẩm Inox khác đặt theo yêu cầu hoặc bản vẽ | ||||
11 | Tủ bán hàng Inox | 85.000 | 110.000 | Kg | Các sản phẩm Inox chúng tôi có thể báo giá theo m2, md, cái,… tùy theo từng sản phẩm, bản vẽ hay số lượng quý khách yêu cầu |
12 | Xe đẩy hàng Inox | ||||
13 | Tum bếp hút mùi Inox | ||||
14 | Tủ bếp Inox | ||||
15 | Chậu rửa công nghiệp Inox | ||||
16 | Thiết bị y tế Inox | ||||
17 | Bàn ghế ăn Inox | ||||
18 | Bàn ghế công nghiệp Inox,… |
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt, công lắp đặt một bộ bình thường chưa có chi phí phát sinh(chi phí gia cố đặc biệt, vật liệu yêu cầu thêm ngoài cửa, )
- Đối với cửa có diện tích dưới 5m2 giá cộng thêm 10% so với bảng giá trên
- Đối với cửa có diện tích dưới 3m 2 giá cộng thêm 20% so với bảng giá trên
- Giá trên được áp dụng từ ngày 01/02/2016 cho đến khi có thông báo mới.
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | |||
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | |||
Cửa xếp (Loại 0,5mm ± 5%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, ống inox, bản lá lớn 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 460.000 | 530.000 | ||
Cửa xếp (Loại 0,6mm ± 5%) | Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 490.000 | 560.000 | ||
Cửa xếp Loại 0,7mm ± 5%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 520.000 | 590.000 | ||
Cửa xếp Loại 0,8mm ± 5%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 550.000 | 620.000 | ||
Cửa xếp Loại 0,9mm đến 1ly | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 580.000 | 650.000 | ||
Cửa xếp Đài Loan Nan chéo đặc dầy 2,3ly | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | |||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ nan chéo đặc độ dầy 2,3ly | Cửa U Đúc không lá gió | Cửa xếp U Đúc có lá gió | |||
Cửa xếp U Đúc, thép mạ màu (độ dầy 1ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,3 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 660.000 | 730.000 | ||
Cửa xếp U Đúc, thép mạ màu (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,3 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 690.000 | 760.000 | ||
Cửa xếp U Đúc thép mạ màu (độ dầy 1,4ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4 ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,3 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 720.000 | 790.000 | ||
U đúc sơn tĩnh điện | Thân U sơn tĩnh điện dầy từ 1 ly , 1,2 ly và 1,4 ly cộng thêm 40,000VNĐ/m2 | 30.000 | 30,000 | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện (độ dầy 1,6ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,3 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 790.000 | 860.000 | ||
Cửa xếp hộp kẽm sơn tĩnh điện 20x20, nan đặc dầy 2,3ly | Cửa kẽm không có lá gió | Cửa kẽm có lá gió | |||
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện | Thân cửa làm bằng thép hộp 20*20, độ dầy 1,2ly, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,3ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 1.030.000 | 1.100.000 | ||
Cửa xếp típ nước ống tròn sơn tĩnh điện, nan đặc dầy 2,3ly | Cửa típ nước có không lá | Cửa típ nước có lá | |||
Cửa xếp típ nước sơn tĩnh điệnỐng típ tròn phi 21 | Thân cửa làm bằng ống thép tròn Ø 21 độ dầy 1,6ly đến 2,2ly tùy loại giá khác nhau | 1.030.000 | 1.100.000 | ||
Cửa xếp INOX Đài Loan | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió INOX 304 | |||
Cửa xếp Đài Loan(INOX 430) | Thân cửa bằng INOX 430, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 201, bát khoá INOX 201, ray, hộp và máng mạ kẽm, tay nắm thép trắng, ty thép. | 900.000 | 1.300.000 | ||
Cửa xếp Đài Loan(INOX 304) | Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng inox 430, tay nắm INOX, ty INOX. | 1.200.000 | 1.700.000 | ||
Cửa xếp INOX hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió | |||
Cửa INOX 201 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm đến 0,7mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm INOX 201 lớn nhất hiện nay, long đền bằng INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.300.000 | 1.700.000 | ||
Cửa INOX 304 hộp 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 304, độ dầy 0.6mm đến 0,7mm. Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX 304, long đền INOX 304, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió dầy 0,33dem | 2.100.000 | 2.500.000 | ||
Tính theo kg đối với hang hộp 20x20 dầy 1,2ly | 120,000VNĐ/kg | ||||
Cửa cuốn Đài Loan và cửa cuốn Siêu Trường( dùng cho nhà xưởng) | Trục 114 | Có trục cót | |||
Cửa cuốn Đài Loan ( độ dầy 0,7mm đến 0,8mm) | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,7mm đến 0,8mm, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe | 700.000 | 700.000 | ||
Cửa cuốn Đài Loan ( độ dầy 0,9mm đến 1ly) | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,9mm đến 1ly, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe | 750.000 | Dùng trục rời | ||
Cửa cuốn Siêu Trường | Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy từ 1ly, dùng cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện, màu sơn tùy chọn. | 800.000 | Dùng trục rời | ||
Cửa cuốn Siêu trường độ dầy 1,2ly dùng cho cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 900.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1,4ly dùng cho cửa có diện tích cửa lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 1.000.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX | Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray | 830.000 | 830.000 | ||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray | 1.300.000 | 1.300.000 | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray | 900.000 | 900.000 | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray | 1.500.000 | 1.500.000 | |||
Cửa cuốn Úc Fuco (tấm liền) | Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 600.000 | 600.000 | ||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,55mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 650.000 | 650.000 | |||
Cửa cuốn Úc Austdoor | Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%( loại Ecolux) Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor Mắc sắc: xanh ngọc/vàng kem Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 650.000 | 650.000 | ||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%(loại Superlux) Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor Mắc sắc: trắng ngà, ghi, xanh lá Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 700.000 | 700.000 | |||
Phụ kiên cửa cuốn Úc Austdoor | Ray nhôm Doortech của tập đoàn Austdoor | 90.000/vnd/mcao | |||
Khóa ngang Doortech của tập đoàn Austdoor | 280.000vnd/bộ | ||||
Giá đỡ Doortech của tập đoàn Austdoor | 150.000vnd/bộ=2 cái | ||||
Các loại cửa cuốn khác | |||||
Cửa cuốn Mắt Võng ( Siêu thoáng) | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 14mm, mầu sắc tùy chọn(bao gồm lá đáy và ray sắt) | 1.200.000 | |||
Cửa cuốn mắt võng INOX) dày 1ly ống Ø 12.7mm (bao gồm lá đáy và ray INOX) | 2.000.000 | ||||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 19 Mầu sắc tùy chọn | 1.200.000 | |||
INOX 201, độ dầy 1ly ống Ø 19 hoặc hình hộp vuông 20x20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 1.500.000 | ||||
INOX 304, độ dầy 1ly, ống Ø 19 hoặc hộp vuông 20x20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 2.000.000 | ||||
Cửa cuốn Đức (Cửa khe thoáng) | - Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu ghi sẫm - Độ dày : 0.9 mm ± 8% | 1.000.000 | |||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu caphe - Độ dày : 1.0 mm ± 8% | 1.100.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu ghi sáng - Độ dày : 1.2 mm ± 8% | 1.200.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ Mầu ghi sẫm - Độ dày : 1.3 mm ± 8% - Có thanh giằng chịu lực | 1.300.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ ghi sẫm - Độ dày : 1.4 mm ± 8% - Sơn tĩnh điện cao cấp AKZO NOBEL | 1.400.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu caphe - Độ dày : 1.5 mm ± 8% | 1.500.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu caphe - Độ dày : 1.6 mm ± 8% | 1.600.000 | ||||
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D09, 0,9mm, đầy đủ ray và trục | 1.200.000 | ||||
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D12, 1,2mm, đầy đủ ray và trục | 1.400.000 | ||||
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy D14, 1,4mm, đầy đủ ray và trục | 1.500.000 | ||||
Phụ kiện cửa cuốn Đức | Mortor Tec Trung Quốc 300kg | 2.800.000/bộ | |||
Mortor Tec Trung Quốc 500kg | 3.500.000/bộ | ||||
Mortor Tec Trung Quốc 800kg | 4.800.000/bộ | ||||
Mortor Đài Loan 300kg | 5.200.000/bộ | ||||
Mortor Đài Loan 500kg | 6.700.000/bộ | ||||
Lưu điện | 2.500.000/bộ | ||||
Ray nhôm cửa cuốn | 90.000/md | ||||
Ray nhôm đảo chiều | 110.000/md | ||||
Trục phi Ø114 độ dầy 2ly | 200.000/md | ||||
Trục phi Ø114 độ dầy 1.5ly | 180.000/md | ||||
Tự dừng, đảo chiều | 400.000/bộ | ||||
Bát nhựa | 30.000/cái | ||||
Con lăn | 120.000/bộ | ||||
Phụ kiện cửa cuốn tấm liền(Úc) và Đài Loan, siêu trường | Ray sắt U60(cửa cuốn Úc) | 80.000/md | |||
Ray nhôm U60(cửa cuốn Úc) | 100.000/md | ||||
Ray sắt U90 hoặc 100( cửa cuốn siêu trường) | 120.000/md | ||||
Ray sắt bản U70(cửa cuốn Đài Loan) | 90.000md | ||||
Ray INOX 201 U60 | 180.000/md | ||||
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc, cửa dưới 12m2 | 3.800.000/bộ | ||||
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc có lưu điện, cửa dưới 12m2 | 4.500.000/bộ | ||||
Mortor đơn cửa Úc Đài Loan, cửa dưới 12m2 | 5.400.000/bộ | ||||
Mortor đôi cửa Úc Đài Loan, cửa trên 12m2 | 5.900.000/bộ | ||||
Giá đỡ chữ T và L + gối + xiết đầu trục(cửa cuốn úc) | 150.000/2cái | ||||
Khóa ngang cửa Úc loại 1 Đài Loan(cửa cuốn Úc) | 350.000/bộ | ||||
Khóa ngang cửa Úc loại 2 Trung Quốc( Cửa cuốn Úc) | 250.000/bộ | ||||
Cổng xếp, cùng cho cổng cơ quan, xí nghiệp | Cổng xếp nội | 2.300.000vnđ/m dài | |||
Cổng xếp Trung Quốc | 2.600.000vnđ/m dài | ||||
Cửa, cổng INOX 201 | Cửa, cổng chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng | 85.000VNĐ/kg | |||
Cửa, cổng INOX 304 | Cửa, cổng chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng | 110.000VNĐ/kg | |||
Lan can, ban công, hang rào INOX 201 | Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 201 tính theo m dài hoặc theo kg | 650.000VND/md | |||
Lan can, ban công, hang rào INOX 304 | Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 304 tính theo m dài hoặc theo kg | 920.000VND/md | |||
Lan can, cầu thang INOX 201 | Lan can, cầu thang chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng | 2.200.000VND/md | |||
Lan can, cầu thang INOX 304 | Lan can, cầu thang chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng | 2.700.000VND/md | |||
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế INOX 201 | Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 201 | 85.000VNĐ/kg | |||
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế INOX 304 | Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 304 | 110.000VNĐ/kg | |||
Cổng cửa nhôm đúc đúc | Cổng cửa hợp kim nhôm đúc cao cấp nhiều kiểu mẫu hoặc theo mẫu của khách hàng, giá tùy theo mẫu, giá tính trung bình | 12.000.000VND/m2 | |||
Lan can, hàng rào nhôm đúc | Lan can, hàng rào nhôm đúc cao cấp nhiều kiểu mẫu hoặc theo mẫu của khách hàng, giá tùy theo mẫu, giá tính trung bình | 5.000.000VNĐ/md | |||
Cửa cuốn austdoor | Cty Fuco phân phối dòng sản phẩn Doortech của austdoor | Có bảng giá riêng |